Firsthand

Định nghĩa Firsthand là gì?

FirsthandTrực tiếp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Firsthand - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kinh nghiệm trực tiếp mà có nguồn gốc từ sự hiểu biết cá nhân hoặc được trích thẳng từ nguồn gốc của nó. Nhiều chuyên gia tin rằng loại có giá trị và giáo dục nhất của kinh doanh hoặc kinh nghiệm đầu tư mà thu được từ quan sát trực tiếp và thực hành cá nhân.

Definition - What does Firsthand mean

Direct experience that is derived from personal knowledge or which comes straight from its original source. Many experts believe that the most valuable and educational type of business or investment experience is that gained from firsthand observation and personal practice.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *