Fiscal year

Định nghĩa Fiscal year là gì?

Fiscal yearNăm tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fiscal year - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Anh: khoảng thời gian mười hai tháng do ngân sách hàng năm của chính phủ. Còn được gọi là một năm tính thuế.

Definition - What does Fiscal year mean

1. UK: Twelve-month period covered by the government's yearly budget. Also called a tax year.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *