Định nghĩa Fitch Ratings là gì?
Fitch Ratings là Fitch Ratings. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fitch Ratings - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một nghiên cứu tín dụng kinh doanh và xếp hạng công ty. vấn đề mức độ tín nhiệm Fitch Ratings ý kiến cho trái phiếu, Eurobond, và thị trường vốn. So với Investors Service của Moody và Standard & Poor. Xem Bond Rating.
Definition - What does Fitch Ratings mean
A business credit research and ratings firm. Fitch Ratings issues creditworthiness opinions for the bond, Eurobond, and funds markets. Compare to Moody's Investors Service and Standard & Poor's. See Bond Rating.
Source: Fitch Ratings là gì? Business Dictionary