Định nghĩa Extended wait là gì?
Extended wait là Chờ đợi kéo dài. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Extended wait - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một loại tái bảo hiểm trong đó tái bảo hiểm chi trả quyền lợi theo hợp đồng khuyết tật sau khi công ty nhượng đã làm như vậy đối với một số tháng.
Definition - What does Extended wait mean
A type of reinsurance wherein the reinsurer pays benefits under a disability contract after the ceding company has done so for some months.
Source: Extended wait là gì? Business Dictionary