Extension pricing

Định nghĩa Extension pricing là gì?

Extension pricingGiá mở rộng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Extension pricing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chính sách giá cả thống nhất rằng mục tiêu với mức giá tiêu chuẩn - không phụ thuộc vào vị trí - theo đó các khách hàng hấp thụ liên quan đến chi phí như vận chuyển, thuế, và các loại thuế.

Definition - What does Extension pricing mean

Uniform pricing policy that aims at a standard price - irrespective of the location - under which the customer absorbs associated charges such as freight, duties, and taxes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *