Định nghĩa External statement là gì?
External statement là Tuyên bố bên ngoài. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ External statement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Báo cáo tài chính nhằm mục đích thông báo cho bên ngoài (ví dụ như các nhà đầu tư, người cho vay, nhà cung cấp) tình hình tài chính của một công ty (thông qua bảng cân đối) và kết quả hoạt động kinh doanh (thông qua báo cáo thu nhập), và các thông tin khác có liên quan. Mặc dù báo cáo nội bộ sử dụng các phép đo tài chính tương tự và phương pháp kế toán, chúng được thiết kế để cung cấp thông tin chi tiết để giúp quản lý của công ty trong sự kiểm soát và ra quyết định.
Definition - What does External statement mean
Financial statement aimed at informing outside parties (such as investors, lenders, suppliers) the financial position of a firm (through the balance sheet) and the results of its operations (through the income statement), and other relevant information. Although internal statements use the same financial measurements and accounting methods, they are designed to provide detailed information to help the firm's management in its control and decision making.
Source: External statement là gì? Business Dictionary