Endorse

Định nghĩa Endorse là gì?

EndorseThừa nhận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Endorse - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Để đăng ký một tài liệu pháp lý, chẳng hạn như một tấm séc. Xem thêm chứng thực và endorser.

Definition - What does Endorse mean

1. To sign a legal document, such as a check. See also endorsement and endorser.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *