Định nghĩa Fixed investment là gì?
Fixed investment là Đầu tư cố định. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fixed investment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đầu tư vào tài sản cố định, chẳng hạn như các tòa nhà hoặc máy móc thiết bị
Definition - What does Fixed investment mean
an investment in fixed assets, such as buildings or machinery
Source: Fixed investment là gì? Business Dictionary