Floating rate loan

Định nghĩa Floating rate loan là gì?

Floating rate loanVay lãi suất thả nổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Floating rate loan - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Loại cho vay có lãi suất (và, do đó, số lượng trả góp hàng tháng) biến động theo sự gia tăng hay giảm tùy theo mặt bằng lãi suất thị trường.

Definition - What does Floating rate loan mean

Type of loan whose interest rate (and, therefore, monthly installment amount) fluctuates according to the rise or fall in the market interest rates.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *