Định nghĩa Extrusion là gì?
Extrusion là Phun ra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Extrusion - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình sản xuất, trong đó một trống làm mềm của một kim loại hoặc nhựa nguyên liệu buộc phải thông qua một mảnh kim loại có hình dạng hoặc chết để tạo ra một dải ruy băng liên tục của các sản phẩm hình thành.
Definition - What does Extrusion mean
Manufacturing process in which a softened blank of a metal or plastic material is forced through a shaped metal piece or die to produce a continuous ribbon of the formed product.
Source: Extrusion là gì? Business Dictionary