Định nghĩa Energy resource là gì?
Energy resource là Tài nguyên năng lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Energy resource - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tái tạo (mặt trời, biển, gió) hoặc không tái tạo (mỏ than, khí, dầu tốt) tài nguyên sử dụng để đạt được một nguồn năng lượng.
Definition - What does Energy resource mean
Renewable (sun, sea, wind) or non-renewable (coal mine, gas well, oil well) resource used for obtaining an energy source.
Source: Energy resource là gì? Business Dictionary