Facilitator

Định nghĩa Facilitator là gì?

FacilitatorĐiều phối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Facilitator - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cá nhân đóng vai trò như một 'chất bôi trơn' bằng cách giúp một đội bóng với các vấn đề như thông tin liên lạc hoặc giải quyết vấn đề nhưng, thông thường, không góp phần vào nội dung thực tế hoặc quản lý dự án của một nhóm (đó là chức năng một nhà lãnh đạo của nhóm).

Definition - What does Facilitator mean

Individual who acts as a 'lubricant' by helping a team with issues such as communications or problem solving but, typically, does not contribute to the actual content or management of a team's project (which is a team leader's function).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *