Food

Định nghĩa Food là gì?

FoodMón ăn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Food - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất ăn hoặc uống (thường là của động vật hoặc nguồn gốc thực vật), bao gồm nuôi dưỡng và dinh dưỡng thành phần như carbohydrate, chất béo, protein, khoáng chất và vitamin thiết yếu, trong đó (khi ăn và đồng hóa thông qua quá trình tiêu hóa) duy trì cuộc sống, tạo ra năng lượng, và cung cấp cho tăng trưởng , bảo trì, và sức khỏe của cơ thể.

Definition - What does Food mean

Edible or potable substance (usually of animal or plant origin), consisting of nourishing and nutritive components such as carbohydrates, fats, proteins, essential mineral and vitamins, which (when ingested and assimilated through digestion) sustains life, generates energy, and provides growth, maintenance, and health of the body.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *