Forward pricing

Định nghĩa Forward pricing là gì?

Forward pricingGiá mong. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forward pricing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chiếu chi phí biến đổi để chuẩn bị cho một ngân sách hoặc đàm phán cho một hợp đồng hoặc đặt hàng.

Definition - What does Forward pricing mean

Projecting the variable costs in preparation for a budget or negotiations for a contract or order.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *