Forward procurement

Định nghĩa Forward procurement là gì?

Forward procurementMua sắm phía trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forward procurement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mua hàng hóa hoặc nguyên liệu vượt quá nhu cầu hiện tại để tận dụng các khoản chiết khấu khối lượng hoặc để tự bảo hiểm (xem bảo hiểm rủi ro) chống lại sự thiếu hụt có thể.

Definition - What does Forward procurement mean

Purchasing goods or raw materials in excess of current needs to avail of volume discounts or to hedge (see hedging) against possible shortages.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *