Định nghĩa Enticement là gì?
Enticement là Dụ dỗ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enticement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xem xui khiến (Định nghĩa 2 (1)).
Definition - What does Enticement mean
See inducement (Definition 2(1)).
Source: Enticement là gì? Business Dictionary