Định nghĩa Forward transaction là gì?
Forward transaction là Giao dịch kỳ hạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forward transaction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mua hoặc bán một hàng hóa hay dịch vụ tại một mức giá nhất định để giao hàng vào một ngày cố định trong tương lai.
Definition - What does Forward transaction mean
Purchase or sale of a good or service at a certain price for delivery on a fixed future date.
Source: Forward transaction là gì? Business Dictionary