Food cover

Định nghĩa Food cover là gì?

Food coverBìa thực phẩm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Food cover - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn vị dịch vụ ăn uống, thường bao gồm các chỉ uống một tách trà hay cà phê hoặc một bát súp, nhưng không phải là một bữa ăn đầy đủ.

Definition - What does Food cover mean

Unit of food service, usually comprising of only a cup of tea or coffee or a bowl of soup, but not a full meal.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *