Full assessment

Định nghĩa Full assessment là gì?

Full assessmentĐánh giá đầy đủ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Full assessment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xác định thông qua hồ sơ, phỏng vấn, và quan sát trực tiếp mà cán bộ nhất định, cơ sở vật chất, quy trình, và các hoạt động là phù hợp với tiêu chuẩn quy định, và rằng các thủ tục tài liệu đang được tuân thủ một cách chính xác.

Definition - What does Full assessment mean

Determination through records, interviews, and direct observations that certain personnel, facilities, processes, and operations are in compliance with regulatory standards, and that the documented procedures are being correctly followed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *