Forced saving

Định nghĩa Forced saving là gì?

Forced savingTiết kiệm bắt buộc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forced saving - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tình hình kinh tế trong đó người tiêu dùng chi tiêu ít hơn thu nhập khả dụng của họ, không phải vì họ muốn tiết kiệm nhưng vì hàng hoá mà họ tìm kiếm không có sẵn. Trong một nền kinh tế tự do, tình trạng này sẽ thường dẫn đến tăng giá và lưu lượng vào hàng hóa hơn.

Definition - What does Forced saving mean

Economic situation in which consumers spend less than their disposable income, not because they want to save but because the goods they seek are not available. In a free economy, this situation would normally result in increase in prices and inflow of more goods.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *