Flag carrier

Định nghĩa Flag carrier là gì?

Flag carrierNgười cầm cờ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flag carrier - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hãng hàng không hoặc tàu-line đăng ký theo luật pháp của một quốc gia mà chính phủ cung cấp cho nó độc quyền một phần hoặc tổng số hơn các tuyến đường quốc tế. Theo luật hàng hải, tất cả tàu (máy bay hoặc tàu) là bắt buộc để nổi bật hiển thị cờ quốc gia của nước đăng ký của họ.

Definition - What does Flag carrier mean

Airline or ship-line registered under the laws of a country whose government gives it partial or total monopoly over international routes. In maritime law, all vessels (aircraft or ships) are required to prominently display the national flag of the country of their registry.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *