Định nghĩa Hard commodities là gì?
Hard commodities là Hàng hóa cứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hard commodities - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hàng hóa làm bằng kim loại hoặc vật liệu khác. hàng hóa cứng là các vật liệu được khai thác so với hàng hóa mềm mà thường được trồng.
Definition - What does Hard commodities mean
Commodity made of metal or other raw materials. Hard commodities are often materials mined versus soft commodities which are usually grown.
Source: Hard commodities là gì? Business Dictionary