Flammable

Định nghĩa Flammable là gì?

FlammableDễ cháy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flammable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất liệu mà đốt cháy một cách dễ dàng và nhanh chóng bỏng với một ngọn lửa, hoặc một vật liệu với độ chớp cháy dưới một giới hạn nhiệt độ độc đoán của 50 ° C (122 ° F). Được sử dụng để cũng được gọi là dễ bắt lửa.

Definition - What does Flammable mean

Material that ignites easily and burns rapidly with a flame, or a material with flash point below an arbitrary temperature limit of 50°C (122°F). Used to be also called inflammable.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *