Định nghĩa Graduated wage là gì?
Graduated wage là Lương tốt nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Graduated wage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mức lương có cấu trúc của một tổ chức. Tăng lương dựa trên hiệu suất cá nhân, thâm niên, kinh nghiệm và cấp công việc.
Definition - What does Graduated wage mean
Structured salary levels of an organization. Salary increases based on individual performance, seniority, experience and job grade.
Source: Graduated wage là gì? Business Dictionary