Định nghĩa Ginnie Mae I là gì?
Ginnie Mae I là Ginnie Mae tôi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ginnie Mae I - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mỹ pass-through chứng khoán thế chấp mà trả lãi, gốc riêng biệt, và thường được thế chấp bởi một hồ bơi duy nhất của thế chấp.
Definition - What does Ginnie Mae I mean
US pass-through mortgage securities which pay interest and principal separately, and are generally collateralized by a single pool of mortgages.
Source: Ginnie Mae I là gì? Business Dictionary