Foreign currency translation gain/loss

Định nghĩa Foreign currency translation gain/loss là gì?

Foreign currency translation gain/lossTăng dịch ngoại tệ / lỗ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Foreign currency translation gain/loss - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giấy (chưa thực hiện) lãi lỗ (như vào một ngày bảng cân đối) phát sinh từ một sự đánh giá hoặc mất giá của đồng tiền phi địa phương, trong đó tài sản và / hoặc nợ phải trả của một công ty được tính bằng sổ sách kế toán của mình.

Definition - What does Foreign currency translation gain/loss mean

Paper (unrealized) gain or loss (as on a balance sheet date) resulting from an appreciation or devaluation of the non-local currency in which the assets and/or liabilities of a firm are denominated in its account books.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *