Định nghĩa Hardhat là gì?
Hardhat là Mũ cứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hardhat - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. kim loại hoặc nhựa-kim loại mũ bảo hiểm cần thiết để được đeo ở xây dựng nhất định hoặc các khu công nghiệp.
Definition - What does Hardhat mean
1. Metal or reinforced-plastic helmet required to be worn at certain construction or industrial sites.
Source: Hardhat là gì? Business Dictionary