Định nghĩa Granularity là gì?
Granularity là Granularity. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Granularity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mức độ chi tiết được xem xét trong một mô hình hoặc quyết định quá trình xây dựng. Việc lớn hơn granularity, sâu hơn mức độ chi tiết. Granularity thường được sử dụng để mô tả quy mô hoặc mức độ chi tiết trong một bộ dữ liệu.
Definition - What does Granularity mean
The level of detail considered in a model or decision making process. The greater the granularity, the deeper the level of detail. Granularity is usually used to characterize the scale or level of detail in a set of data.
Source: Granularity là gì? Business Dictionary