Fragmented industry

Định nghĩa Fragmented industry là gì?

Fragmented industryNgành công nghiệp phân tán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fragmented industry - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một ngành công nghiệp, trong đó có doanh nghiệp duy nhất có thị phần đủ lớn của thị trường để có thể ảnh hưởng đến định hướng của ngành công nghiệp.

Definition - What does Fragmented industry mean

An industry in which no single enterprise has large enough share of the market to be able to influence the industry's direction.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *