Factor income

Định nghĩa Factor income là gì?

Factor incomeThu nhập yếu tố. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Factor income - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Returns nhận vào các yếu tố sản xuất: thuê là trở về đất đai, tiền lương về lao động, tiền lãi trên vốn và lợi nhuận trên doanh.

Definition - What does Factor income mean

Returns received on factors of production: rent is return on land, wages on labor, interest on capital, and profit on entrepreneurship.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *