Factory outlet

Định nghĩa Factory outlet là gì?

Factory outletCửa nhà máy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Factory outlet - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cửa hàng bán lẻ bán giảm giá các mặt hàng giá đó là bất thường, lỗi thời hoặc đã được sản xuất với số lượng dư thừa. Một cửa hàng Factory Outlet chuyên bán hàng hóa từ một doanh nghiệp cụ thể được đặt ở khoảng cách vật lý cho các cơ sở sản xuất của mình hoặc kết hợp với các cửa hàng Factory Outlet khác.

Definition - What does Factory outlet mean

A retail store that sells discounted price items that are irregular, outdated or have been produced in excess quantities. A factory outlet store specializing in selling goods from a particular business might be located in physical proximity to its manufacturing facilities or in association with other factory outlet stores.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *