Franked dividend

Định nghĩa Franked dividend là gì?

Franked dividendCổ tức franked. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Franked dividend - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phương pháp Úc tránh đánh thuế hai lần cổ tức cho nhà đầu tư theo đó mức thuế suất của tổ chức phát hành và số cổ tức được đưa vào xem xét.

Definition - What does Franked dividend mean

An Australian method of avoiding double taxation of dividends for investors whereby the issuer's tax rate and the dividend amount are taken into consideration.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *