Factory system

Định nghĩa Factory system là gì?

Factory systemHệ thống nhà máy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Factory system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hệ thống sản xuất hàng hoá được thực hiện trên một quy mô lớn bằng máy trong một nhà máy mà thay thế hàng hoá sản xuất bởi thợ thủ công cá nhân. Hệ thống nhà máy phát triển ở Anh vào thế kỷ XVIII như một phần của cuộc Cách mạng công nghiệp.

Definition - What does Factory system mean

The system of producing goods made on a mass scale by machines in a factory which replaced goods made by individual craftsmen. The factory system evolved in England in the eighteenth century as part of the Industrial Revolution.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *