Định nghĩa Factual data là gì?
Factual data là Dữ liệu thực tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Factual data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sự kiện kiểm chứng đó một cách hợp lý có thể được giả định là góp phần vào việc điều tra, hiểu biết, và giải pháp của vấn đề trong tầm tay.
Definition - What does Factual data mean
Verifiable facts which can reasonably be assumed to contribute to investigation, understanding, and solution of the problem at hand.
Source: Factual data là gì? Business Dictionary