Fail soft

Định nghĩa Fail soft là gì?

Fail softFail mềm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fail soft - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hệ thống máy móc, thiết bị, hoặc máy tính mà không có chọn lọc, bằng cách tắt chức năng không cần thiết để tiếp tục chức năng chính của nó hết công suất giảm cho đến khi lỗi được sửa chữa.

Definition - What does Fail soft mean

Machine, equipment, or computer system that fails selectively, by shutting down non-essential functions in order to continue its primary functions at reduced capacity until the fault is corrected.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *