Định nghĩa Failure là gì?
Failure là Sự thất bại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Failure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sự kiện trong đó bất kỳ một phần của thiết bị hoặc máy không thực hiện theo thông số kỹ thuật vận hành của nó. Thất bại được phân thành nhiều loại: thất bại phụ thuộc, suy không quan trọng, suy ngẫu nhiên, vv
Definition - What does Failure mean
Event in which any part of an equipment or machine does not perform according to its operational specifications. Failures are classified into several categories: dependent failure, non-critical failure, random failure, etc.
Source: Failure là gì? Business Dictionary