Định nghĩa Foreign investment là gì?
Foreign investment là Đầu tư nước ngoài. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Foreign investment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vốn đầu tư tư nhân của các công ty của một nước vào những người khác.
Definition - What does Foreign investment mean
Private capital investment by firms of one country into those of another.
Source: Foreign investment là gì? Business Dictionary