Full service leasing

Định nghĩa Full service leasing là gì?

Full service leasingCho thuê dịch vụ trọn gói. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Full service leasing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị cho thuê thỏa thuận, theo đó bên cho thuê cung cấp dịch vụ bảo trì và sửa chữa sự cố định kỳ. Xem thuê cũng hoạt động.

Definition - What does Full service leasing mean

Equipment leasing arrangement under which the lessor provides periodic maintenance and breakdown repairs services. See also operating lease.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *