Định nghĩa Impairment là gì?
Impairment là Suy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Impairment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một mất mát doanh thu do sự thay đổi kinh tế.
Definition - What does Impairment mean
A loss in revenue due to economical changes.
Source: Impairment là gì? Business Dictionary