Guaranteed sale

Định nghĩa Guaranteed sale là gì?

Guaranteed saleBán đảm bảo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Guaranteed sale - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sắp xếp theo đó một nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp lấy lại hàng hóa mà vẫn không bán được sau một thời gian quy định. Xem thêm bán lô hàng.

Definition - What does Guaranteed sale mean

Arrangement under which a manufacturer or supplier takes back the goods that remain unsold after a specified period. See also consignment sale.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *