Income shifting

Định nghĩa Income shifting là gì?

Income shiftingChuyển dịch thu nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Income shifting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hành động của việc di chuyển thu nhập từ một năm đến khác vì mục đích thuế. Chuyển cũng có thể đòi hỏi di chuyển thu nhập từ một thành viên của một gia đình khác để được hưởng lợi từ một khung thuế suất thấp hơn.

Definition - What does Income shifting mean

The act of moving income from one year to another for tax purposes. Shifting may also entail moving income from one member of a family to another in order to benefit from a lower tax bracket.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *