Định nghĩa Income summary là gì?
Income summary là Thống kê thu nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Income summary - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Doanh thu hoặc lỗ ròng rằng một công ty được thực hiện qua một kỳ kế toán cụ thể mà thường là một năm. Bản tóm tắt thu nhập cho một doanh nghiệp là một tài khoản tạm thời trong đó tất cả thu nhập và chi phí được ghi bàn vào cuối năm. Lợi nhuận kết quả hoặc thua lỗ trong phần tóm tắt thu nhập sau đó được chuyển thành lợi nhuận giữ lại.
Definition - What does Income summary mean
The net revenue or loss that a company made over a particular accounting period that is typically one year. The income summary for a business is a temporary account in which all income and costs are netted at year end. The resulting profit or loss in the income summary is then shifted into retained earnings.
Source: Income summary là gì? Business Dictionary