Định nghĩa Free cash-flow là gì?
Free cash-flow là Dòng tiền tự do. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Free cash-flow - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Số dư tiền mặt còn lại sau khi trừ đi các khoản thuế và chi phí vốn từ lợi nhuận trước lãi, thuế, khấu hao, khấu hao (EBITDA).
Definition - What does Free cash-flow mean
Cash balance left after deducting tax and capital expenditure from earnings before interest, tax, depreciation, amortization (EBITDA).
Source: Free cash-flow là gì? Business Dictionary