Incompatible materials

Định nghĩa Incompatible materials là gì?

Incompatible materialsVật liệu không tương thích. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Incompatible materials - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất mà không nên được lưu trữ gần nhau vì bất kỳ liên hệ giữa chúng sẽ gây ra một phản ứng nguy hiểm dẫn đến một vụ nổ, hỏa hoạn, hoặc sản xuất các chất mới nguy hiểm. Ví dụ, dầu hỏa đốt cháy một cách tự nhiên khi nó tiếp xúc với hydrazine dimethyl không đối xứng, và một số liên lạc giữa sắt và axit sunfuric tạo ra một khí dễ cháy (hydro).

Definition - What does Incompatible materials mean

Substances that should not be stored near each other because any contact between them would cause a dangerous reaction leading to a explosion, fire, or production of hazardous new substances. For example, kerosene ignites spontaneously when it comes in contact with unsymmetrical dimethyl hydrazine, and a contact between iron and sulfuric acid produces a flammable gas (hydrogen).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *