Định nghĩa Global fund là gì?
Global fund là Quỹ toàn cầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Global fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quỹ tương hỗ (đơn vị tin tưởng) mà đầu tư vào trái phiếu và cổ phiếu (CP) của bất kỳ tổ chức hứa hẹn của bất kỳ quốc gia, nhưng duy trì một tỷ lệ đáng kể (thường là 25 đến 50 phần trăm) tài sản của mình trong độ tin cậy cao (mạ vàng lưỡi) chứng khoán.
Definition - What does Global fund mean
Mutual fund (unit trust) that invests in the bonds and stocks (shares) of any promising entity of any nation, but maintains a significant percentage (typically 25 to 50 percent) of its assets in highly reliable (gilt edged) securities.
Source: Global fund là gì? Business Dictionary