Information audit

Định nghĩa Information audit là gì?

Information auditKiểm toán thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phân tích và đánh giá các hệ thống thông tin của một công ty (dù là bằng tay hoặc bằng máy vi tính) để phát hiện và tắc nghẽn chỉnh lưu, sao chép, và rò rỉ thông tin. Mục tiêu của kiểm toán này là để cải thiện tính chính xác, phù hợp, an ninh, và kịp thời của các thông tin ghi lại.

Definition - What does Information audit mean

Analysis and evaluation of a firm's information system (whether manual or computerized) to detect and rectify blockages, duplication, and leakage of information. The objectives of this audit are to improve accuracy, relevance, security, and timeliness of the recorded information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *