Information processing

Định nghĩa Information processing là gì?

Information processingXử lý thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information processing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Giải thích thông tin đến (kích thích) để tạo ra một phản ứng phù hợp trong bối cảnh của một mục tiêu, vấn đề, hoặc tình huống.

Definition - What does Information processing mean

1. Interpreting incoming information (stimulus) to make a response suitable within the context of an objective, problem, or situation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *