Information rate

Định nghĩa Information rate là gì?

Information rateTỷ lệ thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một công thức để đo lượng thông tin nhận được bằng cách nhân số lượng nội dung thông tin cho từng nhân vật bởi số ký tự đang được truyền đi mỗi giây.

Definition - What does Information rate mean

A formula for measuring the amount of information received by multiplying the amount of information content for each character by the number of characters that are being transmitted every second.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *