Fund

Định nghĩa Fund là gì?

FundQuỹ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Sum tiền đặt sang một bên và dành cho một mục đích cụ thể. Xem thêm các quỹ.

Definition - What does Fund mean

1. Sum of money set aside and earmarked for a specified purpose. See also funds.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *