Định nghĩa Horsepower (hp) là gì?
Horsepower (hp) là Mã lực (hp). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Horsepower (hp) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Imperial (Anh) đơn vị năng lượng tương đương với 745,70 watt, 550 pound chân mỗi giây, hoặc 2545 đơn vị nhiệt Anh (Btu). Xác định bởi James Watt (1736-1819) người phát minh ra động cơ hơi nước đầu tiên thực hiện.
Definition - What does Horsepower (hp) mean
Imperial (UK) unit of power equal to 745.70 watts, 550 foot pounds per second, or 2545 British thermal unit (Btu). Defined by James Watt (1736-1819) the inventor of first practical steam engine.
Source: Horsepower (hp) là gì? Business Dictionary